Có 1 kết quả:

逃荒 táo huāng ㄊㄠˊ ㄏㄨㄤ

1/1

táo huāng ㄊㄠˊ ㄏㄨㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to escape from a famine
(2) to get away from a famine-stricken region

Bình luận 0