Có 1 kết quả:
逃荒 táo huāng ㄊㄠˊ ㄏㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape from a famine
(2) to get away from a famine-stricken region
(2) to get away from a famine-stricken region
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0